Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng

Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh

Hôm nay
(13/08)
Ngày mai
(14/08)
Thứ 6
(15/08)
Thứ 7
(16/08)
Chủ nhật
(17/08)
Thứ 2
(18/08)
Thứ 3
(19/08)

Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 13/08

Philippines W

Myanmar W
0.97-1.000.77
0.982.750.74
1.50
0.60-0.25-0.88
------
--

Giải hạng nhì các CLB châu Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/08

Persib Bandung

Manila Digger
0.87-2.500.87
0.853.500.90
1.10
0.87-1.000.87
0.771.250.97
--
12:00 13/08

Regar Tadaz

Ahal
0.94-0.500.80
0.902.250.85
--
-0.96-0.250.70
0.800.750.94
2.52

Giải vô địch các quốc gia châu Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/08

Madagascar

Central African Republic
0.88-0.250.92
0.852.000.93
2.15
-0.85-0.250.63
0.740.75-0.98
2.86

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/08

Brentford U21

Hull City U21
0.82-0.500.92
0.803.250.94
1.79
0.97-0.250.77
0.871.250.87
2.31
0.86-0.750.98
0.853.750.97
1.58
0.79-0.25-0.95
0.841.500.98
2.12

Giải Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 13/08

Famalicao U23

Gil Vicente U23
0.88-0.500.92
-0.972.750.75
1.86
0.98-0.250.80
0.721.00-0.96
2.32

Cúp Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 13/08

Orenburg

Akhmat Grozny
0.870.500.93
0.892.500.89
3.22
0.720.25-0.93
0.901.000.86
4.23
15:30 13/08

Lokomotiv Moscow

Baltika
0.84-0.500.96
0.992.750.79
1.76
0.93-0.250.85
0.761.001.00
2.31
15:30 13/08

Sochi

Krylya Sovetov
0.780.25-0.98
0.982.750.80
2.57
-0.960.000.74
0.771.000.99
3.33

Giải hạng ba các CLB châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08

Istanbul Basaksehir

Viking
0.89-0.250.91
0.893.000.87
2.05
-0.87-0.250.63
0.921.250.82
2.47

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08

Banga Gargzdai

Hegelmann Litauen
-0.880.500.67
0.832.250.93
4.00
0.890.250.87
-0.981.000.72
4.33

Giải Super League Uzbekistan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/08

Buxoro

Xorazm Urganch
0.91-0.500.89
0.682.00-0.92
1.89
1.00-0.250.76
0.670.75-0.93
2.49
15:00 13/08

FK Termez Surkhon

Bunyodkor
0.650.00-0.85
0.952.250.81
2.14
0.620.00-0.85
0.610.75-0.87
2.73

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 13/08

Valladolid II

CD Coria
0.610.00-0.82
-0.712.500.48
4.23
------
------
--
0.300.25-0.46
0.792.50-0.97
3.12
------
------
--

Giải Cúp Estonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 13/08

Kuressaare

Paide Linnameeskond
0.811.250.87
0.762.750.91
5.35
0.780.500.89
0.961.250.67
5.35

Giải Cúp Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08

FC Iberia 1999

Torpedo Kutaisi
0.96-0.500.82
0.912.250.85
1.91
-0.97-0.250.72
0.630.75-0.88
2.42

Giải Vô địch Quốc gia Malaysia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 13/08

Melaka

Penang FA
0.980.000.74
0.983.250.74
2.41
0.870.000.83
0.761.250.94
2.79
13:00 13/08

Terengganu

PDRM
0.65-1.25-0.93
0.923.000.80
1.25
0.79-0.500.93
0.981.250.74
1.75
13:00 13/08

Kuala Lumpur City

Sabah FA
0.94-0.500.78
0.752.750.97
1.90
0.96-0.250.76
-0.991.250.71
2.26

Giải Toppserien Nữ Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08

Rosenborg W

Lillestrom Kvinner W
0.68-1.25-0.91
0.812.750.94
1.22
0.76-0.50-0.99
0.991.250.76
1.71

Cúp Thụy Điển Svenska
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 13/08

Jarfalla

Djurgarden
-0.962.500.74
0.803.500.95
--
-0.861.000.61
0.821.500.90
12.50

Giải Thanh niên U20 Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/08

Nueva Chicago U20

All Boys U20
0.78-0.500.80
0.902.750.71
1.79
0.93-0.250.69
0.671.000.92
2.27
13:00 13/08

Talleres De Remedios U20

San Telmo U20
0.720.250.86
0.752.250.85
2.68
0.990.000.64
0.921.000.67
3.27
13:00 13/08

Defensores Unidos U20

Club Comunicaciones U20
0.720.250.86
0.742.500.87
2.59
0.970.000.66
0.701.000.88
3.13

Giao hữu câu lạc bộ nữ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/08

Twente W

Anderlecht W
0.94-1.000.66
0.823.250.78
1.49
0.71-0.250.90
0.711.250.86
1.93

Cúp Liên đoàn Quốc gia Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/08

Rochdale

Burnley U21
0.89-1.000.75
0.903.250.71
--
0.69-0.250.93
0.971.250.64
--

Cúp Quốc gia Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08

Lietava Jonava

FK Panevezys
0.791.750.79
-0.983.250.63
8.50
0.870.750.74
0.731.250.84
7.00

Cúp Chủ tịch U20 Malaysia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 13/08

Johor Darul Takzim III U20

Melaka United U20
0.69-2.500.89
0.693.250.93
--
0.66-1.000.97
0.891.500.69
1.27

Cúp NM Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08

Nordstrand

Lyn
0.572.00-0.93
-0.953.500.61
7.50
0.890.750.72
0.941.500.65
6.25
16:00 13/08

Honefoss

Raufoss
0.860.000.71
0.983.250.65
2.39
0.870.000.74
0.721.250.85
2.75
16:00 13/08

Kjelsas

Grorud
0.93-0.250.66
0.963.500.67
2.08
0.690.000.92
-0.991.500.60
2.50
16:00 13/08

Ullensaker Kisa

Strommen
0.790.000.79
0.683.250.95
2.25
0.800.000.80
0.631.250.98
2.60
16:00 13/08

Gamle Oslo

Eidsvold TF
0.700.750.88
------
3.04
0.790.250.81
0.931.500.66
3.33
16:00 13/08

Baerum

Stabaek
1.001.500.61
0.633.75-0.99
6.25
0.730.750.88
0.941.750.65
5.00
16:00 13/08

Flekkeroy

Egersund
0.651.250.95
-0.913.750.58
4.33
0.730.500.88
0.841.500.73
4.00
16:00 13/08

Nardo

Levanger
0.801.000.77
0.693.250.93
4.12
-0.990.250.63
0.891.500.70
3.94
16:00 13/08

Arendal

Jerv
0.90-0.250.69
0.763.250.84
2.06
0.700.000.91
0.951.500.65
2.47
16:00 13/08

Asker

Skeid
0.770.250.80
0.693.750.93
2.57
0.660.250.97
1.001.750.61
2.99
16:00 13/08

Traeff

Aalesund
0.842.250.73
0.823.500.78
13.75
0.811.000.79
0.791.500.79
9.75
16:00 13/08

Bjarg

Sogndal
0.710.750.86
0.903.250.71
3.56
0.750.250.86
0.761.250.81
3.56

Cúp Quốc gia Romania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 13/08

ARO Muscelul Campulung

Muscelul Campulung Elite
-0.770.500.46
0.933.000.69
4.50
------
------
--

Giải Pro League Uzbekistan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 13/08

FK Olympic Tashkent

Lokomotiv Tashkent
0.800.750.77
0.772.250.83
4.00
0.840.250.77
0.881.000.70
4.50

Cúp Quốc gia Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 13/08

TJ Sokol Lanzhot

SFC Opava
0.692.500.90
0.723.250.85
--
------
------
--
15:00 13/08

Brumov

Prostejov
1.002.750.61
0.723.500.85
--
------
------
--
16:00 13/08

FC Vsetin

Trinec
0.741.000.84
0.713.250.87
4.12
0.660.500.86
0.631.250.90
4.00
16:00 13/08

SK Kosmonosy

Slovan Velvary
0.801.000.78
0.653.000.94
4.50
------
------
--
16:00 13/08

Komarov

Jiskra Domazlice
0.771.500.80
-0.943.250.58
6.75
------
------
--
16:00 13/08

Vysoke Myto

MFK Chrudim
0.802.000.77
0.773.500.80
9.00
------
------
--
16:00 13/08

Banik Sokolov

Usti Nad Labem
-0.802.500.48
0.563.50-0.93
--
------
------
--
16:00 13/08

FC Kurim

Artis Brno
0.802.000.77
0.683.000.91
10.25
------
------
--
16:00 13/08

FC Strani

Hanacka Slavia Kromeriz
0.821.750.75
0.713.500.87
7.75
------
------
--
16:00 13/08

Spartak Sobeslav

Pisek
0.881.000.70
0.913.250.68
4.85
------
------
--
16:00 13/08

SK Slany

Sokol Hostoun
1.00-0.500.61
0.703.000.89
1.94
------
------
--
16:00 13/08

Doubravka

Aritma Praha
0.831.250.74
0.643.000.95
5.50
------
------
--
16:00 13/08

Steti

Motorlet Praha
0.841.500.73
0.763.250.81
6.75
------
------
--
16:00 13/08

Tatran Bohunice

Start Brno
0.701.250.89
0.953.500.64
4.85
------
------
--
16:00 13/08

Varnsdorf

Sokol Brozany
0.660.250.93
1.003.000.61
2.46
0.910.000.62
0.901.250.63
2.90
16:00 13/08

Benatky Nad Jizerou

Kladno
0.870.500.71
0.763.000.81
3.33
0.750.250.75
0.831.250.68
3.63
16:00 13/08

Rokycany

Pribram
0.911.500.68
0.773.250.80
7.00
------
------
--
16:00 13/08

Bospor Bohumin

Hlubina
0.721.500.85
0.753.250.82
6.00
------
------
--
16:00 13/08

Meteor Praha

FK Kraluv Dvur
0.980.500.63
0.733.250.84
3.44
------
------
--
16:00 13/08

Sparta Brno

Hodonin
0.811.750.76
0.833.500.74
7.75
------
------
--
16:00 13/08

Chomutov

Admira Praha
0.800.250.77
0.763.000.81
2.71
------
------
--
16:00 13/08

Nove Sady

Hlucin
0.591.50-0.96
0.733.500.84
5.00
------
------
--
16:00 13/08

Sokol Tasovice

Hranice
0.740.500.83
0.853.250.72
2.89
------
------
--
16:00 13/08

Vratimov

Vitkovice
0.851.500.72
0.753.250.82
6.50
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 13/08

West NTC W

Perth RedStar W
0.900.000.92
0.755.50-0.95
--
------
------
--
11:00 13/08

Balcatta W

Perth SC W
0.980.250.84
0.892.250.91
15.00
------
------
--

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 13/08

UWA Nedlands

Mandurah City
0.96-0.750.76
0.763.000.96
1.14
0.370.00-0.56
-0.521.500.34
1.03

Giải Dự bị Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 13/08

Subiaco II

UWA Nedlands II
0.70-0.250.99
0.931.750.78
1.97
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia nữ Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:35 13/08

Yongchuan Chashan W

Wuhan Jiangda W
0.870.250.77
0.852.500.76
9.00
-0.780.000.49
-0.581.500.33
--
11:35 13/08

Zhejiang Hangzhou W

Liaoning W
0.890.250.75
0.901.500.71
3.78
-0.750.000.47
-0.540.500.30
6.50
11:35 13/08

Henan Steel W

Changchun Zhuoyue W
0.680.250.98
0.681.250.95
3.33
-0.990.000.63
-0.490.500.27
6.75

Giải Liên đoàn Nữ Karnataka Ấn Độ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 13/08

Bengaluru W

Pass W
-0.900.000.60
0.922.500.69
4.70
------
------
--

Giải U19 Hạng Nhất Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 13/08

Zbrojovka Brno U19

Slovan Liberec U19
0.81-0.500.76
0.775.000.80
--
------
------
--
-16-phút.png)
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:55 13/08

Vietnam (S)

Laos (S)
-0.56-0.250.39
-0.404.500.27
--
------
------
--
12:11 13/08

China (S)

Indonesia (S)
0.87-0.500.84
0.951.500.80
1.83
-0.93-0.250.67
0.800.500.94
2.75
-16-phút.png)
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:55 13/08

Denmark (S)

Morocco (S)
0.680.00-0.94
-0.432.500.30
6.25
------
------
--