Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng

Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh

Hôm nay
(13/07)
Ngày mai
(14/07)
Thứ 3
(15/07)
Thứ 4
(16/07)
Thứ 5
(17/07)
Thứ 6
(18/07)
Thứ 7
(19/07)

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 13/07

AIK

Degerfors
-0.90-1.000.78
-0.922.500.78
1.62
0.75-0.25-0.88
0.971.000.90
2.21
-0.74-1.000.66
-0.892.500.79
1.72
0.91-0.250.99
0.991.000.91
2.36
14:30 13/07

IFK Varnamo

Djurgarden
0.950.750.93
-0.952.750.81
4.57
0.990.250.88
0.811.00-0.94
4.23
0.890.75-0.97
0.812.50-0.92
4.60
0.620.50-0.72
0.821.00-0.93
4.50
16:30 13/07

Hacken

Halmstads
-0.96-1.000.85
0.802.75-0.93
1.63
0.78-0.25-0.92
-0.941.250.81
2.21
-0.98-1.000.90
0.822.75-0.93
1.61
0.77-0.25-0.88
-0.931.250.83
2.21

Giải Eliteserien Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 13/07

Rosenborg

Ham Kam
-0.94-1.000.84
-0.923.000.80
1.62
0.73-0.25-0.87
-0.881.250.77
2.13
0.82-1.00-0.90
0.822.75-0.93
1.51
-0.93-0.500.83
0.681.00-0.78
2.07
15:00 13/07

Haugesund

KFUM Oslo
0.890.50-0.99
0.922.250.96
3.94
0.720.25-0.85
-0.901.000.78
4.12
-0.900.500.82
-0.842.500.74
4.70
0.840.25-0.94
-0.881.000.77
4.55
15:00 13/07

Kristiansund BK

Sarpsborg 08
-0.910.000.81
0.993.250.89
2.59
-0.900.000.77
0.851.25-0.97
3.13
-0.740.000.66
0.723.00-0.83
2.92
-0.840.000.74
0.851.25-0.95
3.30
15:00 13/07

Stromsgodset

Tromso
0.830.50-0.93
0.972.750.91
3.44
0.740.25-0.88
-0.851.250.73
3.70
0.840.50-0.93
0.992.750.91
3.45
0.760.25-0.86
0.761.00-0.86
3.80

Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Gnistan

Haka
0.87-0.25-0.99
0.832.75-0.95
2.19
0.680.00-0.82
-0.971.250.85
2.66
0.660.75-0.76
0.360.75-0.46
5.30
------
------
--
15:30 13/07

Oulu

KTP
-0.93-0.750.82
0.792.75-0.93
1.80
0.94-0.250.94
-0.901.250.77
2.36
-0.95-0.750.87
0.922.750.98
1.78
0.95-0.250.95
-0.851.250.75
2.36

Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

JJK Jyvaskyla

OLS
0.830.25-0.95
0.943.250.92
2.50
-0.910.000.75
0.801.25-0.96
3.08
0.980.250.86
-0.763.250.58
2.85
0.640.25-0.80
-0.661.250.48
4.05
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 13/07

Otelul Galati

Petrolul 52
0.89-0.250.95
0.902.000.94
2.23
0.580.00-0.78
0.790.75-0.97
2.86
-0.84-0.250.72
0.922.000.94
2.35
-0.63-0.250.49
0.830.75-0.99
3.20

Giải hạng Nhì Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:40 13/07

Colon Santa Fe

Almirante Brown
-0.96-0.750.76
-0.982.000.74
1.80
0.90-0.250.86
0.830.750.91
2.47
-0.94-0.750.78
-0.942.000.76
1.77
0.96-0.250.86
0.890.750.91
2.51

Giải Ngoại hạng Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07

FH Hafnarfjordur

KA Akureyri
-0.94-0.750.80
0.953.000.89
1.82
0.93-0.250.91
0.961.250.88
2.33
0.83-0.50-0.93
0.852.75-0.97
1.83
0.90-0.250.98
-0.991.250.87
2.29

Siêu cúp Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07

Lech Poznan

Legia Warszawa
-0.96-0.500.84
0.992.500.85
2.05
-0.93-0.250.77
0.911.000.91
2.45

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:25 13/07

Dziugas Telsiai

Banga Gargzdai
0.97-0.250.81
0.972.250.79
2.10
0.660.00-0.93
0.650.75-0.93
2.96

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Pastoreo

Rubio Nu
0.590.25-0.86
-0.992.250.72
2.40
0.910.000.77
0.620.75-0.93
3.38
13:00 13/07

Carapegua

Encarnacion
-0.81-0.500.54
0.922.250.82
2.19
-0.79-0.250.46
0.921.000.78
2.91

Giải Vô địch Quốc gia Peru
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07

Sporting Cristal

Atletico Grau
0.64-0.75-0.88
0.832.500.89
1.39
0.72-0.250.97
0.791.000.88
2.05
0.69-0.75-0.85
0.842.500.98
1.55
0.70-0.25-0.88
0.851.000.95
2.01

Giải Hạng Nhì Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Albion

La Luz
0.81-0.750.81
0.982.000.61
1.49
------
------
--
0.87-0.750.97
0.661.50-0.84
1.64
0.89-0.250.95
-0.810.750.63
2.49

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 13/07

Santiago Morning

Copiapo
0.880.500.88
0.922.250.80
3.17
0.760.250.94
0.610.75-0.95
4.12
0.830.50-0.99
1.002.250.82
3.30
0.770.25-0.95
0.680.75-0.88
4.70
16:30 13/07

Antofagasta

San Luis Quillota
-0.87-0.250.63
0.912.500.81
2.21
0.740.000.95
0.811.000.86
2.79
-0.83-0.250.66
0.962.500.86
2.43
0.800.00-0.98
0.871.000.93
2.95

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Preston

Liverpool
0.932.000.83
0.934.000.79
9.00
0.701.000.99
0.941.750.73
7.25
0.422.00-0.52
-0.533.750.41
7.10
0.600.75-0.70
0.510.75-0.63
6.40
14:00 13/07

Bohemians 1905

Ruzomberok
0.77-0.750.88
0.782.750.85
1.48
0.71-0.250.86
0.911.250.66
2.04
0.94-1.000.90
-0.672.750.49
1.53
0.72-0.25-0.88
-0.571.250.39
2.31
14:00 13/07

Stal Rzeszow

Rukh Vynnyky
0.950.000.70
0.882.500.75
2.46
0.900.000.67
0.781.000.80
3.22
1.000.250.84
-0.712.500.53
3.10
0.680.25-0.84
-0.701.000.52
4.35
15:00 13/07

Wolfsberger AC

Karpaty Lviv
0.93-0.500.83
0.902.500.82
1.83
0.92-0.250.78
0.721.000.95
2.45
0.91-0.500.93
-0.832.750.64
1.91
0.99-0.250.83
-0.831.250.63
2.42
15:00 13/07

Admira

Besiktas
0.801.250.96
0.833.000.89
5.00
0.940.500.76
0.791.250.88
5.00
-0.861.000.70
-0.893.250.71
5.80
-0.720.250.54
0.871.250.93
5.20
15:00 13/07

Ujpesti

Kryvbas KR
0.87-0.250.78
0.823.000.80
1.92
0.580.000.98
0.801.250.78
2.51
16:00 13/07

Ceuta

Uniao Leiria
1.000.000.76
0.772.250.95
2.46
0.990.000.70
0.871.000.80
3.33
-0.840.000.68
-0.962.500.78
2.87
-0.920.000.73
0.931.000.87
3.50

Giải hạng Nhì Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

VPS II

JS Hercules
0.60-2.25-0.90
0.664.50-0.98
1.02
0.68-1.000.98
0.792.000.88
1.33
0.42-2.25-0.62
0.774.75-0.97
1.08
0.95-1.250.85
-0.982.000.78
1.32
15:00 13/07

FC Ilves II

HPS
0.91-1.750.79
0.803.750.89
1.16
0.85-0.750.83
0.761.500.91
1.56

Cúp bóng đá nữ châu Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Iran W

Bhutan W
0.83-2.750.83
0.914.250.72
--
------
------
--

Giải Ngoại hạng Kazakhstan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Tobol Kostanay

FC Okzhetpes
0.79-1.000.97
0.582.25-0.86
1.32
0.61-0.25-0.91
0.470.75-0.81
1.89
13:00 13/07

Zhenys

Zhetysu Taldykorgan
0.80-1.000.96
0.712.251.00
1.35
0.96-0.500.73
0.891.000.78
1.95
15:00 13/07

Ordabasy

Astana
0.860.750.90
0.852.250.87
3.94
0.840.250.86
0.560.75-0.90
5.00

Hạng 2 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Lysekloster

Eik Tonsberg
0.86-0.750.84
0.993.250.69
1.57
0.70-0.250.93
-0.861.500.49
2.00

Cúp Paulista
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Portuguesa Santista

Sao Jose EC
0.810.250.76
0.952.000.68
3.33
0.530.25-0.83
0.810.750.76
4.23

Giải vô địch Goiano 2 Brazil
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Trindade GO

Morrinhos
0.57-0.50-0.93
0.762.000.84
1.54
------
------
--

Các giải đấu U20 Brazil
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Fluminense RJ U20

Botafogo RJ U20
0.91-0.250.68
0.892.500.72
2.14
0.650.000.98
0.821.000.75
2.75
13:00 13/07

Boston City U20

Betim U20
0.540.00-0.88
-0.952.750.61
2.00
------
------
--

Giải hạng Nhất Phần lan.
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Klubi 04

JIPPO
0.790.000.78
0.823.250.78
2.27
0.800.000.80
0.711.250.87
2.68
15:30 13/07

EIF Ekenas

SJK Akatemia
0.87-1.500.71
0.803.750.80
1.28
0.69-0.500.93
0.751.500.82
1.70
15:30 13/07

JaPS

PK35 Ry
0.770.250.80
0.803.250.80
2.45
-0.990.000.63
0.661.250.93
2.74
15:30 13/07

SalPa

KaPa
0.790.250.78
0.883.250.73
2.63
0.610.25-0.95
0.711.250.86
2.94

Giải hạng Năm Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Ulfarnir

Spyrnir
0.541.00-0.88
0.715.000.90
2.56
------
------
--

Giải U20 Quốc gia Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 13/07

Cork City U20

Sligo Rovers U20
0.870.000.71
0.753.000.85
2.24
0.800.000.80
0.811.250.76
2.68

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

DLR Waves W

Peamount W
0.711.250.87
0.763.000.84
5.50
0.810.500.79
0.761.250.81
5.17

Cúp Quốc gia Latvia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Marupe

Metta LU
0.880.750.70
0.873.000.74
4.23
0.920.250.69
0.861.250.71
4.33
14:00 13/07

Leevon Ppk

Daugavpils
-0.941.500.58
0.733.250.88
6.75
0.980.750.65
0.791.500.79
6.75

Hạng 3 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Gamle Oslo

Junkeren
0.690.250.89
0.963.750.67
2.34
0.890.000.72
0.821.500.75
2.67

Giải hạng Tư Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:05 13/07

Leandro Niceforo Alem

Justo Jose Urquiza
0.78-0.250.80
0.922.000.67
2.00
0.520.00-0.93
0.750.750.75
2.74

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 13/07

AIK

Degerfors
0.97-0.750.91
0.972.250.89
1.60
0.93-0.250.91
0.670.75-0.91
2.32
-0.74-1.000.66
-0.892.500.79
1.72
0.91-0.250.99
0.991.000.91
2.36
14:30 13/07

IFK Varnamo

Djurgarden
0.830.75-0.95
0.892.500.97
3.94
0.860.250.98
0.871.000.89
4.50
0.890.75-0.97
0.812.50-0.92
4.60
0.620.50-0.72
0.821.00-0.93
4.50

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

JJK Jyvaskyla

OLS
0.850.250.97
0.972.000.83
3.04
-0.850.000.66
-0.730.500.47
5.75
0.980.250.86
-0.763.250.58
2.85
0.640.25-0.80
-0.661.250.48
4.05

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Paraguay Hu1ea1ng Trung
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Pastoreo

Rubio Nu
0.820.250.97
0.983.500.78
90.00
------
------
--
13:00 13/07

Carapegua

Encarnacion
0.660.00-0.88
-0.672.500.44
4.57
------
------
--

Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Albion (N)

La Luz
0.87-0.500.93
0.732.25-0.97
1.10
-0.57-0.250.33
-0.551.500.25
--
0.87-0.750.97
0.661.50-0.84
1.64
0.89-0.250.95
-0.810.750.63
2.49

Giu1ea3i Cu00fap Cameroon
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Abong Mbang FC

Panthere
0.840.500.94
0.943.500.81
8.25
-0.760.000.51
-0.881.500.56
43.50

Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Cu00e2u Lu1ea1c Bu1ed9
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Ratingen (N)

Ennepetal
0.67-0.25-0.87
0.915.750.84
1.05
------
------
--
0.67-0.25-0.92
0.865.500.90
2.00
------
------
--
13:30 13/07

Grun Weiss Ahrensfelde

Union Berlin
0.802.750.89
------
--
------
------
--
14:00 13/07

Bohemians 1905

Ruzomberok
0.77-0.50-0.99
0.941.750.81
1.70
-0.58-0.250.33
-0.630.500.31
3.94
0.94-1.000.90
-0.672.750.49
1.53
0.72-0.25-0.88
-0.571.250.39
2.31
14:00 13/07

Stal Rzeszow

FC Rukh Lviv
0.690.250.98
------
3.33
-0.970.000.64
-0.700.500.45
5.35
1.000.250.84
-0.712.500.53
3.10
0.680.25-0.84
-0.701.000.52
4.35
14:00 13/07

Preston

Liverpool
0.751.25-0.95
0.913.000.87
32.00
0.590.25-0.81
-0.681.500.37
--
0.422.00-0.52
-0.533.750.41
7.10
0.600.75-0.70
0.510.75-0.63
6.40

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

VPS II

JS Hercules
0.94-2.500.84
0.873.750.87
1.07
0.86-0.500.89
0.780.750.90
1.74
0.42-2.25-0.62
0.774.75-0.97
1.08
0.95-1.250.85
-0.982.000.78
1.32

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kazakhstan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Tobol Kostanay

FC Okzhetpes
0.87-0.250.82
------
1.05
------
------
--
13:00 13/07

Zhenys

Zhetysu Taldykorgan
0.720.250.96
------
--
------
------
--

Hu1ea1ng 2 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Lysekloster

Eik Tonsberg
0.86-0.750.92
0.763.000.98
2.95
-0.75-0.250.50
-0.851.500.53
17.00

Giu1ea3i Cu00fap Tu1ed5ng thu1ed1ng Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 13/07

Oxford United

Port FC
0.59-0.25-0.89
------
12.00
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Neman Belkard

Oshmyany
0.70-0.750.95
0.843.000.76
1.50
0.89-0.250.72
0.700.750.89
2.28

Cu00fap Paulista
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Portuguesa Santista

Sao Jose EC
-0.79-0.250.52
-0.892.500.57
3.04
------
------
--

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Goiano 2 Brazil
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Trindade GO

Morrinhos
-0.84-0.250.55
-0.842.500.53
2.96
------
------
--

Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Fluminense RJ U20

Botafogo RJ U20
0.520.00-0.79
0.740.500.87
3.08
------
------
--
13:00 13/07

Boston City U20

Betim U20
0.660.001.00
------
3.78
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nu0103m Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Ulfarnir

Spyrnir
0.97-0.500.69
------
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

DLR Waves W

Peamount W
0.821.250.82
0.862.000.75
11.00
0.600.25-0.94
-0.700.500.41
16.25

Cu00fap Quu1ed1c gia Latvia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Marupe

Metta LU
0.711.250.94
0.733.250.88
21.00
0.630.25-0.99
-0.831.500.50
--
14:00 13/07

Leevon Ppk

Daugavpils
0.871.000.77
------
15.75
0.630.25-0.99
1.001.500.62
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lebanon
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 13/07

Al Ansar

Tadamon Sour
0.92-1.750.73
0.793.000.81
--
------
------
--

Hu1ea1ng 3 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Gamle Oslo

Junkeren
0.900.000.75
0.822.000.78
2.59
0.870.000.74
-0.760.500.45
4.85

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nghiu1ec7p du01b0 Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Deutscher FK

Sportivo Bella Italia
0.970.000.69
------
--
------
------
--
13:00 13/07

Canadian

Mar De Fondo
-0.850.000.56
-0.793.500.50
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Zimbabwe
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Highlanders

Green Fuel
0.600.00-0.90
-0.611.500.37
1.03
------
------
--