Lịch Thi Đấu Bóng Đá Trong 7 Ngày Tại K88

icon lich thi dau K88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip K88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip K88
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate K88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip K88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison K88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(13/08)
Ngày mai
(14/08)
Thứ 6
(15/08)
Thứ 7
(16/08)
Chủ nhật
(17/08)
Thứ 2
(18/08)
Thứ 3
(19/08)

Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 13/08icon match K88
Philippines W
Myanmar W
0.97-1.000.77
0.982.750.74
1.50
0.60-0.25-0.88
------
--

Giải hạng nhì các CLB châu Á

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/08
Persib Bandung
Manila Digger
0.87-2.500.87
0.853.500.90
1.10
0.87-1.000.87
0.771.250.97
--
12:00 13/08
Regar Tadaz
Ahal
0.94-0.500.80
0.902.250.85
--
-0.96-0.250.70
0.800.750.94
2.52

Giải vô địch các quốc gia châu Phi

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/08icon match K88
Madagascar
Central African Republic
0.88-0.250.92
0.852.000.93
2.15
-0.85-0.250.63
0.740.75-0.98
2.86

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/08icon match K88
Brentford U21
Hull City U21
0.82-0.500.92
0.803.250.94
1.79
0.97-0.250.77
0.871.250.87
2.31
0.86-0.750.98
0.853.750.97
1.58
0.79-0.25-0.95
0.841.500.98
2.12

Giải Liga Revelacao U23

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 13/08
Famalicao U23
Gil Vicente U23
0.88-0.500.92
-0.972.750.75
1.86
0.98-0.250.80
0.721.00-0.96
2.32

Cúp Quốc gia Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 13/08
Orenburg
Akhmat Grozny
0.870.500.93
0.892.500.89
3.22
0.720.25-0.93
0.901.000.86
4.23
15:30 13/08icon match K88
Lokomotiv Moscow
Baltika
0.84-0.500.96
0.992.750.79
1.76
0.93-0.250.85
0.761.001.00
2.31
15:30 13/08icon match K88
Sochi
Krylya Sovetov
0.780.25-0.98
0.982.750.80
2.57
-0.960.000.74
0.771.000.99
3.33

Giải hạng ba các CLB châu Âu

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08icon match K88
Istanbul Basaksehir
Viking
0.89-0.250.91
0.893.000.87
2.05
-0.87-0.250.63
0.921.250.82
2.47

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08
Banga Gargzdai
Hegelmann Litauen
-0.880.500.67
0.832.250.93
4.00
0.890.250.87
-0.981.000.72
4.33

Giải Super League Uzbekistan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/08
Buxoro
Xorazm Urganch
0.91-0.500.89
0.682.00-0.92
1.89
1.00-0.250.76
0.670.75-0.93
2.49
15:00 13/08
FK Termez Surkhon
Bunyodkor
0.650.00-0.85
0.952.250.81
2.14
0.620.00-0.85
0.610.75-0.87
2.73

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 13/08
Valladolid II
CD Coria
0.610.00-0.82
-0.712.500.48
4.23
------
------
--
0.300.25-0.46
0.792.50-0.97
3.12
------
------
--

Giải Cúp Estonia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 13/08
Kuressaare
Paide Linnameeskond
0.811.250.87
0.762.750.91
5.35
0.780.500.89
0.961.250.67
5.35

Giải Cúp Georgia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08
FC Iberia 1999
Torpedo Kutaisi
0.96-0.500.82
0.912.250.85
1.91
-0.97-0.250.72
0.630.75-0.88
2.42

Giải Vô địch Quốc gia Malaysia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 13/08icon match K88
Melaka
Penang FA
0.980.000.74
0.983.250.74
2.41
0.870.000.83
0.761.250.94
2.79
13:00 13/08icon match K88
Terengganu
PDRM
0.65-1.25-0.93
0.923.000.80
1.25
0.79-0.500.93
0.981.250.74
1.75
13:00 13/08icon match K88
Kuala Lumpur City
Sabah FA
0.94-0.500.78
0.752.750.97
1.90
0.96-0.250.76
-0.991.250.71
2.26

Giải Toppserien Nữ Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08
Rosenborg W
Lillestrom Kvinner W
0.68-1.25-0.91
0.812.750.94
1.22
0.76-0.50-0.99
0.991.250.76
1.71

Cúp Thụy Điển Svenska

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 13/08
Jarfalla
Djurgarden
-0.962.500.74
0.803.500.95
--
-0.861.000.61
0.821.500.90
12.50

Giải Thanh niên U20 Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/08
Nueva Chicago U20
All Boys U20
0.78-0.500.80
0.902.750.71
1.79
0.93-0.250.69
0.671.000.92
2.27
13:00 13/08
Talleres De Remedios U20
San Telmo U20
0.720.250.86
0.752.250.85
2.68
0.990.000.64
0.921.000.67
3.27
13:00 13/08
Defensores Unidos U20
Club Comunicaciones U20
0.720.250.86
0.742.500.87
2.59
0.970.000.66
0.701.000.88
3.13

Giao hữu câu lạc bộ nữ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/08
Twente W
Anderlecht W
0.94-1.000.66
0.823.250.78
1.49
0.71-0.250.90
0.711.250.86
1.93

Cúp Liên đoàn Quốc gia Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/08
Rochdale
Burnley U21
0.89-1.000.75
0.903.250.71
--
0.69-0.250.93
0.971.250.64
--

Cúp Quốc gia Lithuania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08icon match K88
Lietava Jonava
FK Panevezys
0.791.750.79
-0.983.250.63
8.50
0.870.750.74
0.731.250.84
7.00

Cúp Chủ tịch U20 Malaysia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 13/08
Johor Darul Takzim III U20
Melaka United U20
0.69-2.500.89
0.693.250.93
--
0.66-1.000.97
0.891.500.69
1.27

Cúp NM Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/08
Nordstrand
Lyn
0.572.00-0.93
-0.953.500.61
7.50
0.890.750.72
0.941.500.65
6.25
16:00 13/08
Honefoss
Raufoss
0.860.000.71
0.983.250.65
2.39
0.870.000.74
0.721.250.85
2.75
16:00 13/08
Kjelsas
Grorud
0.93-0.250.66
0.963.500.67
2.08
0.690.000.92
-0.991.500.60
2.50
16:00 13/08
Ullensaker Kisa
Strommen
0.790.000.79
0.683.250.95
2.25
0.800.000.80
0.631.250.98
2.60
16:00 13/08
Gamle Oslo
Eidsvold TF
0.700.750.88
------
3.04
0.790.250.81
0.931.500.66
3.33
16:00 13/08
Baerum
Stabaek
1.001.500.61
0.633.75-0.99
6.25
0.730.750.88
0.941.750.65
5.00
16:00 13/08
Flekkeroy
Egersund
0.651.250.95
-0.913.750.58
4.33
0.730.500.88
0.841.500.73
4.00
16:00 13/08
Nardo
Levanger
0.801.000.77
0.693.250.93
4.12
-0.990.250.63
0.891.500.70
3.94
16:00 13/08
Arendal
Jerv
0.90-0.250.69
0.763.250.84
2.06
0.700.000.91
0.951.500.65
2.47
16:00 13/08
Asker
Skeid
0.770.250.80
0.693.750.93
2.57
0.660.250.97
1.001.750.61
2.99
16:00 13/08
Traeff
Aalesund
0.842.250.73
0.823.500.78
13.75
0.811.000.79
0.791.500.79
9.75
16:00 13/08
Bjarg
Sogndal
0.710.750.86
0.903.250.71
3.56
0.750.250.86
0.761.250.81
3.56

Cúp Quốc gia Romania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 13/08
ARO Muscelul Campulung
Muscelul Campulung Elite
-0.770.500.46
0.933.000.69
4.50
------
------
--

Giải Pro League Uzbekistan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 13/08
FK Olympic Tashkent
Lokomotiv Tashkent
0.800.750.77
0.772.250.83
4.00
0.840.250.77
0.881.000.70
4.50

Cúp Quốc gia Cộng hòa Séc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 13/08
TJ Sokol Lanzhot
SFC Opava
0.692.500.90
0.723.250.85
--
------
------
--
15:00 13/08
Brumov
Prostejov
1.002.750.61
0.723.500.85
--
------
------
--
16:00 13/08
FC Vsetin
Trinec
0.741.000.84
0.713.250.87
4.12
0.660.500.86
0.631.250.90
4.00
16:00 13/08
SK Kosmonosy
Slovan Velvary
0.801.000.78
0.653.000.94
4.50
------
------
--
16:00 13/08
Komarov
Jiskra Domazlice
0.771.500.80
-0.943.250.58
6.75
------
------
--
16:00 13/08
Vysoke Myto
MFK Chrudim
0.802.000.77
0.773.500.80
9.00
------
------
--
16:00 13/08
Banik Sokolov
Usti Nad Labem
-0.802.500.48
0.563.50-0.93
--
------
------
--
16:00 13/08
FC Kurim
Artis Brno
0.802.000.77
0.683.000.91
10.25
------
------
--
16:00 13/08
FC Strani
Hanacka Slavia Kromeriz
0.821.750.75
0.713.500.87
7.75
------
------
--
16:00 13/08
Spartak Sobeslav
Pisek
0.881.000.70
0.913.250.68
4.85
------
------
--
16:00 13/08
SK Slany
Sokol Hostoun
1.00-0.500.61
0.703.000.89
1.94
------
------
--
16:00 13/08
Doubravka
Aritma Praha
0.831.250.74
0.643.000.95
5.50
------
------
--
16:00 13/08
Steti
Motorlet Praha
0.841.500.73
0.763.250.81
6.75
------
------
--
16:00 13/08
Tatran Bohunice
Start Brno
0.701.250.89
0.953.500.64
4.85
------
------
--
16:00 13/08
Varnsdorf
Sokol Brozany
0.660.250.93
1.003.000.61
2.46
0.910.000.62
0.901.250.63
2.90
16:00 13/08
Benatky Nad Jizerou
Kladno
0.870.500.71
0.763.000.81
3.33
0.750.250.75
0.831.250.68
3.63
16:00 13/08
Rokycany
Pribram
0.911.500.68
0.773.250.80
7.00
------
------
--
16:00 13/08
Bospor Bohumin
Hlubina
0.721.500.85
0.753.250.82
6.00
------
------
--
16:00 13/08
Meteor Praha
FK Kraluv Dvur
0.980.500.63
0.733.250.84
3.44
------
------
--
16:00 13/08
Sparta Brno
Hodonin
0.811.750.76
0.833.500.74
7.75
------
------
--
16:00 13/08
Chomutov
Admira Praha
0.800.250.77
0.763.000.81
2.71
------
------
--
16:00 13/08
Nove Sady
Hlucin
0.591.50-0.96
0.733.500.84
5.00
------
------
--
16:00 13/08
Sokol Tasovice
Hranice
0.740.500.83
0.853.250.72
2.89
------
------
--
16:00 13/08
Vratimov
Vitkovice
0.851.500.72
0.753.250.82
6.50
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 13/08
West NTC W
Perth RedStar W
0.900.000.92
0.755.50-0.95
--
------
------
--
11:00 13/08
Balcatta W
Perth SC W
0.980.250.84
0.892.250.91
15.00
------
------
--

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 13/08
UWA Nedlands
Mandurah City
0.96-0.750.76
0.763.000.96
1.14
0.370.00-0.56
-0.521.500.34
1.03

Giải Dự bị Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 13/08
Subiaco II
UWA Nedlands II
0.70-0.250.99
0.931.750.78
1.97
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia nữ Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:35 13/08icon match K88
Yongchuan Chashan W
Wuhan Jiangda W
0.870.250.77
0.852.500.76
9.00
-0.780.000.49
-0.581.500.33
--
11:35 13/08icon match K88
Zhejiang Hangzhou W
Liaoning W
0.890.250.75
0.901.500.71
3.78
-0.750.000.47
-0.540.500.30
6.50
11:35 13/08icon match K88
Henan Steel W
Changchun Zhuoyue W
0.680.250.98
0.681.250.95
3.33
-0.990.000.63
-0.490.500.27
6.75

Giải Liên đoàn Nữ Karnataka Ấn Độ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 13/08
Bengaluru W
Pass W
-0.900.000.60
0.922.500.69
4.70
------
------
--

Giải U19 Hạng Nhất Cộng hòa Séc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 13/08
Zbrojovka Brno U19
Slovan Liberec U19
0.81-0.500.76
0.775.000.80
--
------
------
--

Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:55 13/08
Vietnam (S)
Laos (S)
-0.56-0.250.39
-0.404.500.27
--
------
------
--
12:11 13/08
China (S)
Indonesia (S)
0.87-0.500.84
0.951.500.80
1.83
-0.93-0.250.67
0.800.500.94
2.75

Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:55 13/08
Denmark (S)
Morocco (S)
0.680.00-0.94
-0.432.500.30
6.25
------
------
--