Lịch Thi Đấu Bóng Đá Trong 7 Ngày Tại K88

icon lich thi dau K88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip K88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip K88
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate K88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip K88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison K88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(13/07)
Ngày mai
(14/07)
Thứ 3
(15/07)
Thứ 4
(16/07)
Thứ 5
(17/07)
Thứ 6
(18/07)
Thứ 7
(19/07)

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 13/07icon match K88
AIK
Degerfors
-0.90-1.000.78
-0.922.500.78
1.62
0.75-0.25-0.88
0.971.000.90
2.21
-0.74-1.000.66
-0.892.500.79
1.72
0.91-0.250.99
0.991.000.91
2.36
14:30 13/07icon match K88
IFK Varnamo
Djurgarden
0.950.750.93
-0.952.750.81
4.57
0.990.250.88
0.811.00-0.94
4.23
0.890.75-0.97
0.812.50-0.92
4.60
0.620.50-0.72
0.821.00-0.93
4.50
16:30 13/07icon match K88
Hacken
Halmstads
-0.96-1.000.85
0.802.75-0.93
1.63
0.78-0.25-0.92
-0.941.250.81
2.21
-0.98-1.000.90
0.822.75-0.93
1.61
0.77-0.25-0.88
-0.931.250.83
2.21

Giải Eliteserien Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 13/07icon match K88
Rosenborg
Ham Kam
-0.94-1.000.84
-0.923.000.80
1.62
0.73-0.25-0.87
-0.881.250.77
2.13
0.82-1.00-0.90
0.822.75-0.93
1.51
-0.93-0.500.83
0.681.00-0.78
2.07
15:00 13/07icon match K88
Haugesund
KFUM Oslo
0.890.50-0.99
0.922.250.96
3.94
0.720.25-0.85
-0.901.000.78
4.12
-0.900.500.82
-0.842.500.74
4.70
0.840.25-0.94
-0.881.000.77
4.55
15:00 13/07icon match K88
Kristiansund BK
Sarpsborg 08
-0.910.000.81
0.993.250.89
2.59
-0.900.000.77
0.851.25-0.97
3.13
-0.740.000.66
0.723.00-0.83
2.92
-0.840.000.74
0.851.25-0.95
3.30
15:00 13/07icon match K88
Stromsgodset
Tromso
0.830.50-0.93
0.972.750.91
3.44
0.740.25-0.88
-0.851.250.73
3.70
0.840.50-0.93
0.992.750.91
3.45
0.760.25-0.86
0.761.00-0.86
3.80

Giải Ngoại hạng Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07icon match K88
Gnistan
Haka
0.87-0.25-0.99
0.832.75-0.95
2.19
0.680.00-0.82
-0.971.250.85
2.66
0.660.75-0.76
0.360.75-0.46
5.30
------
------
--
15:30 13/07icon match K88
Oulu
KTP
-0.93-0.750.82
0.792.75-0.93
1.80
0.94-0.250.94
-0.901.250.77
2.36
-0.95-0.750.87
0.922.750.98
1.78
0.95-0.250.95
-0.851.250.75
2.36

Giải hạng Nhất Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07icon match K88
JJK Jyvaskyla
OLS
0.830.25-0.95
0.943.250.92
2.50
-0.910.000.75
0.801.25-0.96
3.08
0.980.250.86
-0.763.250.58
2.85
0.640.25-0.80
-0.661.250.48
4.05

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 13/07
Otelul Galati
Petrolul 52
0.89-0.250.95
0.902.000.94
2.23
0.580.00-0.78
0.790.75-0.97
2.86
-0.84-0.250.72
0.922.000.94
2.35
-0.63-0.250.49
0.830.75-0.99
3.20

Giải hạng Nhì Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:40 13/07
Colon Santa Fe
Almirante Brown
-0.96-0.750.76
-0.982.000.74
1.80
0.90-0.250.86
0.830.750.91
2.47
-0.94-0.750.78
-0.942.000.76
1.77
0.96-0.250.86
0.890.750.91
2.51

Giải Ngoại hạng Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07icon match K88
FH Hafnarfjordur
KA Akureyri
-0.94-0.750.80
0.953.000.89
1.82
0.93-0.250.91
0.961.250.88
2.33
0.83-0.50-0.93
0.852.75-0.97
1.83
0.90-0.250.98
-0.991.250.87
2.29

Siêu cúp Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07icon match K88
Lech Poznan
Legia Warszawa
-0.96-0.500.84
0.992.500.85
2.05
-0.93-0.250.77
0.911.000.91
2.45

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:25 13/07icon match K88
Dziugas Telsiai
Banga Gargzdai
0.97-0.250.81
0.972.250.79
2.10
0.660.00-0.93
0.650.75-0.93
2.96

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Pastoreo
Rubio Nu
0.590.25-0.86
-0.992.250.72
2.40
0.910.000.77
0.620.75-0.93
3.38
13:00 13/07
Carapegua
Encarnacion
-0.81-0.500.54
0.922.250.82
2.19
-0.79-0.250.46
0.921.000.78
2.91

Giải Vô địch Quốc gia Peru

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07
Sporting Cristal
Atletico Grau
0.64-0.75-0.88
0.832.500.89
1.39
0.72-0.250.97
0.791.000.88
2.05
0.69-0.75-0.85
0.842.500.98
1.55
0.70-0.25-0.88
0.851.000.95
2.01

Giải Hạng Nhì Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
Albion
La Luz
0.81-0.750.81
0.982.000.61
1.49
------
------
--
0.87-0.750.97
0.661.50-0.84
1.64
0.89-0.250.95
-0.810.750.63
2.49

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 13/07
Santiago Morning
Copiapo
0.880.500.88
0.922.250.80
3.17
0.760.250.94
0.610.75-0.95
4.12
0.830.50-0.99
1.002.250.82
3.30
0.770.25-0.95
0.680.75-0.88
4.70
16:30 13/07
Antofagasta
San Luis Quillota
-0.87-0.250.63
0.912.500.81
2.21
0.740.000.95
0.811.000.86
2.79
-0.83-0.250.66
0.962.500.86
2.43
0.800.00-0.98
0.871.000.93
2.95

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
Preston
Liverpool
0.932.000.83
0.934.000.79
9.00
0.701.000.99
0.941.750.73
7.25
0.422.00-0.52
-0.533.750.41
7.10
0.600.75-0.70
0.510.75-0.63
6.40
14:00 13/07
Bohemians 1905
Ruzomberok
0.77-0.750.88
0.782.750.85
1.48
0.71-0.250.86
0.911.250.66
2.04
0.94-1.000.90
-0.672.750.49
1.53
0.72-0.25-0.88
-0.571.250.39
2.31
14:00 13/07
Stal Rzeszow
Rukh Vynnyky
0.950.000.70
0.882.500.75
2.46
0.900.000.67
0.781.000.80
3.22
1.000.250.84
-0.712.500.53
3.10
0.680.25-0.84
-0.701.000.52
4.35
15:00 13/07
Wolfsberger AC
Karpaty Lviv
0.93-0.500.83
0.902.500.82
1.83
0.92-0.250.78
0.721.000.95
2.45
0.91-0.500.93
-0.832.750.64
1.91
0.99-0.250.83
-0.831.250.63
2.42
15:00 13/07
Admira
Besiktas
0.801.250.96
0.833.000.89
5.00
0.940.500.76
0.791.250.88
5.00
-0.861.000.70
-0.893.250.71
5.80
-0.720.250.54
0.871.250.93
5.20
15:00 13/07
Ujpesti
Kryvbas KR
0.87-0.250.78
0.823.000.80
1.92
0.580.000.98
0.801.250.78
2.51
16:00 13/07
Ceuta
Uniao Leiria
1.000.000.76
0.772.250.95
2.46
0.990.000.70
0.871.000.80
3.33
-0.840.000.68
-0.962.500.78
2.87
-0.920.000.73
0.931.000.87
3.50

Giải hạng Nhì Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07icon match K88
VPS II
JS Hercules
0.60-2.25-0.90
0.664.50-0.98
1.02
0.68-1.000.98
0.792.000.88
1.33
0.42-2.25-0.62
0.774.75-0.97
1.08
0.95-1.250.85
-0.982.000.78
1.32
15:00 13/07icon match K88
FC Ilves II
HPS
0.91-1.750.79
0.803.750.89
1.16
0.85-0.750.83
0.761.500.91
1.56

Cúp bóng đá nữ châu Á

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Iran W
Bhutan W
0.83-2.750.83
0.914.250.72
--
------
------
--

Giải Ngoại hạng Kazakhstan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Tobol Kostanay
FC Okzhetpes
0.79-1.000.97
0.582.25-0.86
1.32
0.61-0.25-0.91
0.470.75-0.81
1.89
13:00 13/07
Zhenys
Zhetysu Taldykorgan
0.80-1.000.96
0.712.251.00
1.35
0.96-0.500.73
0.891.000.78
1.95
15:00 13/07
Ordabasy
Astana
0.860.750.90
0.852.250.87
3.94
0.840.250.86
0.560.75-0.90
5.00

Hạng 2 Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07icon match K88
Lysekloster
Eik Tonsberg
0.86-0.750.84
0.993.250.69
1.57
0.70-0.250.93
-0.861.500.49
2.00

Cúp Paulista

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07icon match K88
Portuguesa Santista
Sao Jose EC
0.810.250.76
0.952.000.68
3.33
0.530.25-0.83
0.810.750.76
4.23

Giải vô địch Goiano 2 Brazil

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Trindade GO
Morrinhos
0.57-0.50-0.93
0.762.000.84
1.54
------
------
--

Các giải đấu U20 Brazil

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Fluminense RJ U20
Botafogo RJ U20
0.91-0.250.68
0.892.500.72
2.14
0.650.000.98
0.821.000.75
2.75
13:00 13/07
Boston City U20
Betim U20
0.540.00-0.88
-0.952.750.61
2.00
------
------
--

Giải hạng Nhất Phần lan.

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07icon match K88
Klubi 04
JIPPO
0.790.000.78
0.823.250.78
2.27
0.800.000.80
0.711.250.87
2.68
15:30 13/07icon match K88
EIF Ekenas
SJK Akatemia
0.87-1.500.71
0.803.750.80
1.28
0.69-0.500.93
0.751.500.82
1.70
15:30 13/07
JaPS
PK35 Ry
0.770.250.80
0.803.250.80
2.45
-0.990.000.63
0.661.250.93
2.74
15:30 13/07icon match K88
SalPa
KaPa
0.790.250.78
0.883.250.73
2.63
0.610.25-0.95
0.711.250.86
2.94

Giải hạng Năm Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Ulfarnir
Spyrnir
0.541.00-0.88
0.715.000.90
2.56
------
------
--

Giải U20 Quốc gia Ireland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 13/07
Cork City U20
Sligo Rovers U20
0.870.000.71
0.753.000.85
2.24
0.800.000.80
0.811.250.76
2.68

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ireland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
DLR Waves W
Peamount W
0.711.250.87
0.763.000.84
5.50
0.810.500.79
0.761.250.81
5.17

Cúp Quốc gia Latvia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07icon match K88
Marupe
Metta LU
0.880.750.70
0.873.000.74
4.23
0.920.250.69
0.861.250.71
4.33
14:00 13/07icon match K88
Leevon Ppk
Daugavpils
-0.941.500.58
0.733.250.88
6.75
0.980.750.65
0.791.500.79
6.75

Hạng 3 Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
Gamle Oslo
Junkeren
0.690.250.89
0.963.750.67
2.34
0.890.000.72
0.821.500.75
2.67

Giải hạng Tư Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:05 13/07
Leandro Niceforo Alem
Justo Jose Urquiza
0.78-0.250.80
0.922.000.67
2.00
0.520.00-0.93
0.750.750.75
2.74

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 13/07icon match K88
AIK
Degerfors
0.97-0.750.91
0.972.250.89
1.60
0.93-0.250.91
0.670.75-0.91
2.32
-0.74-1.000.66
-0.892.500.79
1.72
0.91-0.250.99
0.991.000.91
2.36
14:30 13/07icon match K88
IFK Varnamo
Djurgarden
0.830.75-0.95
0.892.500.97
3.94
0.860.250.98
0.871.000.89
4.50
0.890.75-0.97
0.812.50-0.92
4.60
0.620.50-0.72
0.821.00-0.93
4.50

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07icon match K88
JJK Jyvaskyla
OLS
0.850.250.97
0.972.000.83
3.04
-0.850.000.66
-0.730.500.47
5.75
0.980.250.86
-0.763.250.58
2.85
0.640.25-0.80
-0.661.250.48
4.05

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Paraguay Hu1ea1ng Trung

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Pastoreo
Rubio Nu
0.820.250.97
0.983.500.78
90.00
------
------
--
13:00 13/07
Carapegua
Encarnacion
0.660.00-0.88
-0.672.500.44
4.57
------
------
--

Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
Albion (N)
La Luz
0.87-0.500.93
0.732.25-0.97
1.10
-0.57-0.250.33
-0.551.500.25
--
0.87-0.750.97
0.661.50-0.84
1.64
0.89-0.250.95
-0.810.750.63
2.49

Giu1ea3i Cu00fap Cameroon

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
Abong Mbang FC
Panthere
0.840.500.94
0.943.500.81
8.25
-0.760.000.51
-0.881.500.56
43.50

Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Cu00e2u Lu1ea1c Bu1ed9

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Ratingen (N)
Ennepetal
0.67-0.25-0.87
0.915.750.84
1.05
------
------
--
0.67-0.25-0.92
0.865.500.90
2.00
------
------
--
13:30 13/07
Grun Weiss Ahrensfelde
Union Berlin
0.802.750.89
------
--
------
------
--
14:00 13/07
Bohemians 1905
Ruzomberok
0.77-0.50-0.99
0.941.750.81
1.70
-0.58-0.250.33
-0.630.500.31
3.94
0.94-1.000.90
-0.672.750.49
1.53
0.72-0.25-0.88
-0.571.250.39
2.31
14:00 13/07
Stal Rzeszow
FC Rukh Lviv
0.690.250.98
------
3.33
-0.970.000.64
-0.700.500.45
5.35
1.000.250.84
-0.712.500.53
3.10
0.680.25-0.84
-0.701.000.52
4.35
14:00 13/07
Preston
Liverpool
0.751.25-0.95
0.913.000.87
32.00
0.590.25-0.81
-0.681.500.37
--
0.422.00-0.52
-0.533.750.41
7.10
0.600.75-0.70
0.510.75-0.63
6.40

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07icon match K88
VPS II
JS Hercules
0.94-2.500.84
0.873.750.87
1.07
0.86-0.500.89
0.780.750.90
1.74
0.42-2.25-0.62
0.774.75-0.97
1.08
0.95-1.250.85
-0.982.000.78
1.32

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kazakhstan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Tobol Kostanay
FC Okzhetpes
0.87-0.250.82
------
1.05
------
------
--
13:00 13/07
Zhenys
Zhetysu Taldykorgan
0.720.250.96
------
--
------
------
--

Hu1ea1ng 2 Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07icon match K88
Lysekloster
Eik Tonsberg
0.86-0.750.92
0.763.000.98
2.95
-0.75-0.250.50
-0.851.500.53
17.00

Giu1ea3i Cu00fap Tu1ed5ng thu1ed1ng Indonesia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 13/07
Oxford United
Port FC
0.59-0.25-0.89
------
12.00
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Belarus

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
Neman Belkard
Oshmyany
0.70-0.750.95
0.843.000.76
1.50
0.89-0.250.72
0.700.750.89
2.28

Cu00fap Paulista

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07icon match K88
Portuguesa Santista
Sao Jose EC
-0.79-0.250.52
-0.892.500.57
3.04
------
------
--

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Goiano 2 Brazil

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Trindade GO
Morrinhos
-0.84-0.250.55
-0.842.500.53
2.96
------
------
--

Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Fluminense RJ U20
Botafogo RJ U20
0.520.00-0.79
0.740.500.87
3.08
------
------
--
13:00 13/07
Boston City U20
Betim U20
0.660.001.00
------
3.78
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nu0103m Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Ulfarnir
Spyrnir
0.97-0.500.69
------
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Ireland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
DLR Waves W
Peamount W
0.821.250.82
0.862.000.75
11.00
0.600.25-0.94
-0.700.500.41
16.25

Cu00fap Quu1ed1c gia Latvia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07icon match K88
Marupe
Metta LU
0.711.250.94
0.733.250.88
21.00
0.630.25-0.99
-0.831.500.50
--
14:00 13/07icon match K88
Leevon Ppk
Daugavpils
0.871.000.77
------
15.75
0.630.25-0.99
1.001.500.62
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lebanon

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 13/07icon match K88
Al Ansar
Tadamon Sour
0.92-1.750.73
0.793.000.81
--
------
------
--

Hu1ea1ng 3 Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
Gamle Oslo
Junkeren
0.900.000.75
0.822.000.78
2.59
0.870.000.74
-0.760.500.45
4.85

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nghiu1ec7p du01b0 Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Deutscher FK
Sportivo Bella Italia
0.970.000.69
------
--
------
------
--
13:00 13/07
Canadian
Mar De Fondo
-0.850.000.56
-0.793.500.50
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Zimbabwe

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Highlanders
Green Fuel
0.600.00-0.90
-0.611.500.37
1.03
------
------
--